Trang chủ Lớp 7 Tài liệu Dạy - Học Toán 7 Thử tài bạn 17 trang 23 Tài liệu dạy – học Toán...

Thử tài bạn 17 trang 23 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1: Điền số thích hợp vào ô trống:...

Thử tài bạn 17 trang 23 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1. c) \({\left[ {{{\left( {2,58} \right)}^3}} \right]^0} = …\). Bài: 4. Lũy thừa của một số hữu tỉ

Điền số thích hợp vào ô trống:

a) \({\left[ {{{\left( { – {2 \over 3}} \right)}^2}} \right]^5} = {\left( { – {2 \over 3}} \right)^{…}}\)

b) \({\left[ {{{\left( {0,2} \right)}^3}} \right]^{…}} = {\left( {0,2} \right)^{12}}\)                     

c) \({\left[ {{{\left( {2,58} \right)}^3}} \right]^0} = …\)

Advertisements (Quảng cáo)

\(\eqalign{  & a){\left[ {{{\left( { – {2 \over 3}} \right)}^2}} \right]^5} = {\left( { – {2 \over 3}} \right)^{10}}  \cr  & b){\left[ {{{\left( {0,2} \right)}^3}} \right]^4} = {(0,2)^{12}}  \cr  & c){\left[ {{{\left( {2,58} \right)}^3}} \right]^0} = 1 \cr} \)