Bài 3 trang 6 Tập bản đồ Địa lý 6. Lời giải chi tiết Bài 3: Tỉ lệ bản đồ - Tập bản đồ Địa lý 6
Điền tiếp vào chỗ chấm (...) ở bảng dưới đây:
Tỉ lệ bản đồ |
Khoảng cách |
Tương ứng trên thực địa là |
||
cm |
m |
km |
||
1: 10 000 |
1 |
|
|
|
1: 500 000 |
1 |
|
|
|
1: 3 000 000 |
1 |
|
|
|
Tỉ lệ bản đồ |
Khoảng cách |
Tương ứng trên thực địa là |
||
cm |
m |
km |
||
1: 10 000 |
1 |
10 000 |
100 |
0,1 |
1: 500 000 |
1 |
500 000 |
5 000 |
5 |
1: 3 000 000 |
1 |
3 000 000 |
30 000 |
30 |