So sánh kim loại Ca và Mg về các mặt sau
- Cấu hình electron của nguyên tử.
- Năng lượng ion hoá.
- Tác dụng với nước và axit.
- Tính chất của oxit và hidroxit.
- Phương pháp điều chế đơn chất.
Đáp án
Mg |
Ca |
|
Cấu hình electron |
\(1{s^2}2{s^2}2{p^6}3{s^2}\) |
\(1{s^2}2{s^2}2{p^6}3{s^2}3{p^6}4{s^2}\) |
Năng lượng ion hoá \({I_2}\) \(\left( {kJ/mol} \right)\) |
1450 |
1150 |
Advertisements (Quảng cáo) Tác dụng với \({H_2}O\). Tác dụng với axit |
Nhiệt độ cao Nhiệt độ thường |
Nhiệt độ thường Nhiệt độ thường |
Tính chất của oxit Tính chất của hiđroxit |
Oxit bazơ Bazơ không tan |
Oxit bazơ, tác dụng với \({H_2}O\) Bazơ ít tan |
Điều chế |
Điện phân \(MgC{l_2}\) nóng chảy |
Điện phân \(CaC{l_2}\)nóng chảy |