Hoạt động 6 trang 27 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 2. \( – 32 < 0\) ; \(4 > – 7.\). Bài: 2.So sánh phân số
Advertisements (Quảng cáo)
Điền dấu (<, >) thích hợp vào ô trống :
1. \(25…37\) ; \( – 9… 12\); \( – 32…0\) ; \(4… 7.\)
2. \({{25} \over {12}}…{{37} \over {12}}\) ; \({{ – 9} \over 8}…{{ – 12} \over 8}\); \({{ – 32} \over 5}…{0 \over 5}\); \({4 \over 9}…{{ – 7} \over 9}\).
1. \(25 < 37\) ; \( – 9 > – 12\) ;
\( – 32 < 0\) ; \(4 > – 7.\)
Advertisements (Quảng cáo)
2. \({{25} \over {12}} < {{37} \over {12}}\) ;
\({{ – 9} \over 8} > {{ – 12} \over 8}\) ;
\({{ – 32} \over 5} < {0 \over 5}\);
\({4 \over 9} > {{ – 7} \over 9}\).