Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Global Success Getting started Unit 8 Films trang 82, 83 Tiếng Anh 7 Global...

Getting started Unit 8 Films trang 82, 83 Tiếng Anh 7 Global success...

Advertisements (Quảng cáo)

Giải bài tập 1, 2, 3, 4, 5 trang 82, 83 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức: Unit 8 Films (Global success)

Getting started

Let’s go to the cinema tonight!

1. Listen and read.

 (Nghe và đọc.)

Mark: Let’s go to the cinema tonight!

Mi: Good idea! What shall we see?

Mark: A Nightmare is on at Sao Mai Cinema tonight.

Mi: Is it a fantasy?

Mark: No, it’s a horror film.

Mi: That’s too scary for me. Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It’s a documentary.

Mark: I don’t really like documentaries. They’re often boring. What about Our Holiday?

Mi: What kind of film is it?

Mark: It’s a comedy.

Mi: And who stars in it?

Mark: Kate Harrison and Lily Collins.

Mi: Um, they’re pretty good. What’s it about?

Mark: It’s about two women living in different countries and they decide to exchange houses.

Mi: What are the reviews like?

Mark: Well, although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting.

Tạm dịch: 

Mark: Tối nay đi xem phim nhé!

Mi: Ý kiến hay đó! Chúng ta sẽ xem gì?

Mark: Phim “A Nightmare” sẽ được chiếu tại rạp Sao Mai vào tối nay.

Mi: Nó có phải là thể loại phim viễn tưởng không?

Mark: Không, đó là một bộ phim kinh dị.

Mi: Điều đó quá đáng sợ đối với mình. Nhìn kìa! Phim “An Old Pier” đang chiếu tại Town Cinema. Đó là một bộ phim tài liệu.

Mark: Mình không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán. Còn về bộ phim “Our holiday” thì sao?

Mi: Đó là thể loại phim gì?

Mark: Đó là một bộ phim hài.

Mi: Và ai là người tham gia?

Mark: Kate Harrison và Lily Collins.

Mi: Ừm, họ diễn khá tốt. Bộ phim nói về gì vậy?

Mark: Đó là câu chuyện về hai người phụ nữ sống ở các quốc gia khác nhau và họ quyết định trao đổi nhà.

Mi: Mọi người đánh giá như thế nào?

Mark: Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.

2. Read the conversation again and choose the correct answer to each question.

(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

1. What does Mark suggest doing tonight?

A. Watching a TV show.

B. Watching a film.

C. Staying at home.

2. Why doesn’t Mark want to see An Old Pier?

A. He doesn’t like that type of film.

B. It’s not on at a convenient time.

C. He saw it last week.

3. The word “reviews” in the conversation mostly means

A. people’s opinions about a film

B. interesting scenes in a film

C. what people don’t like about a film

4. What do people think of Our Holiday?

A. Everyone likes it.

B. No one likes it.

C. Most people like it.

1. B

2. A

3. A

4. C

Hướng dẫn dịch:

1. Mark đề nghị làm gì tối nay?

– Xem một bộ phim.

2. Tại sao Mark không muốn xem “An Old Pier”?

– Anh ấy không thích kiểu phim đó.

Advertisements (Quảng cáo)

3. Từ “đánh giá” trong cuộc trò chuyện chủ yếu có nghĩa là ý kiến của mọi người về một bộ phim.

4. Mọi người nghĩ gì về “Kỳ nghỉ của chúng tôi”?

– Hầu hết mọi người đều thích nó.

3. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.

 (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. A film that tries to make the audience laugh is a (comedy / documentary).

2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy).

3. A film that shows real life events or stories is a (documentary horror film).

4. A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon science fiction film).

5. A film in which strange and frightening things happen is a (horror film / comedy).

1. comedy

2. fantasy

3. documentary

4. science fiction film

5. horror film

1. A film that tries to make the audience laugh is a comedy.

(Một loại phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài.)

2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a fantasy.

(Một loại phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là phim viễn tưởng.)

3. A film that shows real life events or stories is a documentary.

(Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.)

4. A film that is set in the future, often about science, is a science fiction film.

(Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.)

5. A film in which strange and frightening things happen is a horror film.

(Một loại phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị.)

4. Complete the following sentences with the words in the box.

 (Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.)

funny

boring

frightening

moving

interesting

1. Going to the hospital can be _____ for a child.

2. The film was so _____ that the audience couldn’t stop laughing.

3. Many people cried when they saw the _____ scenes of the film.

4. The film last night was so _____ that we fell asleep.

5. This book is _____. I got a lot of useful information from it.

1. frightening 2. funny 3. moving 4. boring 5. interesting

Dịch:

1. Đến bệnh viện có thể khiến một đứa trẻ sợ hãi.

2. Bộ phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười.

3. Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh xúc động của phim.

4. Bộ phim tối qua chán đến nỗi chúng tôi lăn ra ngủ.

5. Cuốn sách này thật thú vị Tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích từ nó.

5. Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu về một thể loại phim. Sử dụng một số tính từ trong bài tập 4.)

Example:

A: Do you like documentaries? (Bạn có thích phim tài liệu không?)

B: No, I don’t. (Mình không.)

A: Why not? (Tại sao vậy?)

B: I think they’re boring. (Mình nghĩ chúng rất nhàm chán.)

A: Do you like comedy?

(Bạn có thích phim hài không?)

B: Yes, I do

(Mình có.)

A: Why?

(Tại sao vậy?)

B: I think they’re funny and interesting.

(Mình nghĩ chúng rất hài hước và thú vị.)