Trang chủ Lớp 8 SBT Toán lớp 8 (sách cũ) Câu 14 trang 27 SBT môn Toán 8 tập 1: Quy đồng...

Câu 14 trang 27 SBT môn Toán 8 tập 1: Quy đồng mẫu thức các phân thức:...

Quy đồng mẫu thức các phân thức. Câu 14 trang 27 Sách bài tập (SBT) Toán 8 tập 1 - Bài 4. Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức

Quy đồng mẫu thức các phân thức:

a. 7x12x2+6x,53xx297x12x2+6x,53xx29

b. x+1xx2,x+224x+2x2x+1xx2,x+224x+2x2

c. 4x23x+5x31,2xx2+x+1,6x14x23x+5x31,2xx2+x+1,6x1

d. 75x,4x2y,xy8y22x275x,4x2y,xy8y22x2

e. 5x2x3+6x2+12x+8,4xx2+4x+4,32x+45x2x3+6x2+12x+8,4xx2+4x+4,32x+4

a. 2x2+6x=2x(x+3);x29=(x+3)(x3)2x2+6x=2x(x+3);x29=(x+3)(x3)  MTC = 2x(x+3)(x3)2x(x+3)(x3)

7x12x2+6x=7x12x(x+3)=(7x1)(x3)2x(x+3)(x3)53xx29=53x(x+3)(x3)=2x(53x)2x(x+3)(x3)

b. xx2=x(1x); 24x+2x2=2(12x+x2)=2(1x)2

Advertisements (Quảng cáo)

MTC = 2x(1x)2

x+1xx2=x+1x(1x)=(x+1).2(1x)x(1x).2(1x)=2(1x)22x(1x)2x+224x+2x2=x+22(1x)2=(x+2).x2x(1x)2

c. x31=(x1)(x2+x+1) MTC = x31 4x23x+5x31;

2xx2+x+1=2x(x+1)(x2+x+1)(x1)=2x(x1)x316x1=6(x2+x+1)(x1)(x2+x+1)=6(x2+x+1)x31

d. 8y22x2=2(4y2x2)=2(2y+x)(2yx)

MTC = 10x(2y+x)(2yx)

75x=7.2(2y+x)(2yx)5x.2(2y+x)(2yx)=14(2y+x)(2yx)10x(2y+x)(2yx)4x2y=42yx=4.10x(2y+x)(2yx).10x(2y+x)=40x(2y+x)10x(2y+x)(2yx)xy8y22x2=xy2(2y+x)(2yx)=(xy).5x2(2y+x)(2yx).5x=5x(xy)10x(2y+x)(2yx)

e. x3+6x2+12x+8=x3+3x2.2+3.x.22+23=(x+2)3x2+4x+4=(x+2)2;2x+4=2(x+2)

MTC =2(x+2)3

5x2x3+6x2+12x+8=5x2(x+2)3=5x2.2(x+2)3.2=10x22(x+2)34xx2+4x+4=4x(x+2)2=4x.2(x+2)(x+2)2.2(x+2)=8x(x+2)2(x+2)332x+4=32(x+2)=3(x+2)22(x+2)(x+2)2=3(x+2)22(x+2)3

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn SBT Toán lớp 8 (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)