Trang chủ Lớp 8 SBT Toán lớp 8 Câu 3.3 trang 8 Sách BT Toán 8 tập 1: Rút gọn...

Câu 3.3 trang 8 Sách BT Toán 8 tập 1: Rút gọn các biểu thức:...

Rút gọn các biểu thức. Câu 3.3 trang 8 Sách bài tập (SBT) Toán 8 tập 1 – Bài 3 4 5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ

Advertisements (Quảng cáo)

Rút gọn các biểu thức:

a. \(P = {\left( {5x – 1} \right)^2} + 2\left( {1 – 5x} \right)\left( {4 + 5x} \right) + {\left( {5x + 4} \right)^2}\)

b. \(Q = {\left( {x – y} \right)^3} + {\left( {y + x} \right)^3} + {\left( {y – x} \right)^3} – 3xy\left( {x + y} \right)\)

a. \(P = {\left( {5x – 1} \right)^2} + 2\left( {1 – 5x} \right)\left( {4 + 5x} \right) + {\left( {5x + 4} \right)^2}\)

Advertisements (Quảng cáo)

   \(\eqalign{  &  = {\left( {1 – 5x} \right)^2} + 2\left( {1 – 5x} \right)\left( {5x + 4} \right) + {\left( {5x + 4} \right)^2}  \cr  &  = {\left[ {\left( {1 – 5x} \right) + \left( {5x + 4} \right)} \right]^2} = {5^2} = 25 \cr} \)

b. \(Q = {\left( {x – y} \right)^3} + {\left( {y + x} \right)^3} + {\left( {y – x} \right)^3} – 3xy\left( {x + y} \right)\)

   \(\eqalign{  &  = {x^3} – 3{x^2}y + 3x{y^2} – {y^3} + {y^3} + 3x{y^2} + 3{x^2}y + {x^3} + {y^3} – 3x{y^2} + 3{x^2}y  \cr  &  – {x^3} – 3{x^2}y – 3x{y^2} = {x^3} + {y^3} \cr} \)