Trang chủ Lớp 10 Toán lớp 10 (sách cũ) Bài 2 trang 154 đại số 10: Bài 3. Công thức lượng...

Bài 2 trang 154 đại số 10: Bài 3. Công thức lượng giác...

Bài 2 trang 154 sgk đại số 10: Bài 3. Công thức lượng giác. Bài 2. Tính

Bài 2. Tính

a) \(\cos(α +  \frac{\pi}{3}\)), biết \(\sinα =  \frac{1}{\sqrt{3}}\) và \(0 < α <  \frac{\pi }{2}\).

b) \(\tan(α -   \frac{\pi }{4}\)), biết \(\cosα = -\frac{1}{3}\) và \( \frac{\pi }{2} < α < π\)

c) \(\cos(a + b), \sin(a - b)\) biết \(\sin a =  \frac{4}{5}\), \(0^0< a < 90^0\) và \(\sin b =  \frac{2}{3}\), \(90^0< b < 180^0\) 

a) Do \(0 < α <  \frac{\pi}{2}\) nên \(\sinα > 0, \cosα > 0\)

\(\cosα  =  \sqrt{1-\sin^{2}\alpha }=\sqrt{1-\frac{1}{3}}=\sqrt{\frac{2}{3}}=\frac{\sqrt{6}}{3}\)

\(cos(α + \frac{\pi}{3}) = \cosα\cos \frac{\pi }{3} - \sinα\sin \frac{\pi}{3}\)

                \( =  \frac{\sqrt{6}}{3}.\frac{1}{2}-\frac{1}{\sqrt{3}}.\frac{\sqrt{3}}{2}=\frac{\sqrt{6}-3}{6}\)

b) Do  \( \frac{\pi}{2}< α < π\) nên \(\sinα > 0, \cosα < 0, \tanα < 0, \cotα < 0\)

Advertisements (Quảng cáo)

\(\tanα = -\sqrt{\frac{1}{cos^{2}\alpha }-1}=-\sqrt{3^{3}-1} = -2\sqrt2\)

\(tan(α -  \frac{\pi}{4}) =  \frac{\tan\alpha -\tan\frac{\pi}{4}}{1+\tan\alpha tan\frac{\pi}{4}}=\frac{-1-2\sqrt{2}}{1-2\sqrt{2}}=\frac{2\sqrt{2}+1}{2\sqrt4{2}-1}\)

c)  \(0^0< a < 90^0\Rightarrow  \sin a > 0, \cos a > 0\)

\(90^0< b < 180^0\Rightarrow \sin b > 0, \cos b < 0\)

\(\cos a =  \sqrt{1-sin^{2}a}=\sqrt{1-\left ( \frac{4}{5} \right )^{2}}=\frac{3}{5}\)

\(\cos b =  -\sqrt{1-sin^{2}a}=-\sqrt{1-\left ( \frac{2}{3} \right )^{2}}=-\frac{\sqrt{5}}{3}\)

\(\cos(a + b) = \cos a\cos b - \sin a\sin b\)

               \( =\frac{3}{5}\left ( -\frac{\sqrt{5}}{3} \right )-\frac{4}{5}.\frac{2}{3}=-\frac{3\sqrt{5}+8}{15}\) 

\(\eqalign{
& \sin(a - b) = \sin a\cos b - \cos a\sin b \cr
& = {4 \over 5}.\left( { - {{\sqrt 5 } \over 3}} \right) - {3 \over 5}.{2 \over 3} = - {{4\sqrt 5 + 6} \over {15}} \cr} \)

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Toán lớp 10 (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)