Trang chủ Lớp 10 SBT Toán 10 Nâng cao (sách cũ) Câu 6.65 trang 207 Sách BT Đại số 10 Nâng cao: Từ...

Câu 6.65 trang 207 Sách BT Đại số 10 Nâng cao: Từ b và c) suy ra rằng:...

Câu 6.65 trang 207 SBT Đại số 10 Nâng cao. 2sin2π9.2sin22π9.2sin24π9=38, Bài tập Ôn tập chương VI – Góc lượng giác và công thức lượng giác

a) Chứng minh cos2π9cos4π9cos8π9=18 bằng cách nhân cả hai vế với sin2π9.

b) Chứng minh rằngcos2π9+cos8π9=2cos5π9cosπ3=cos5π9, 

Từ đó suy ra cos2π9+cos4π9+cos8π9=0 .

c) Từ b) suy ra rằng cos22π9+cos24π9+cos28π9=32.

d) Từ b và c) suy ra rằng:

cos2π9cos4π9+cos4π9cos8π9+cos8π9cos2π9=34 .

e) Từ a), b) và d) suy ra rằng

(Xcos2π9)(Xcos4π9)(Xcos8π9)=X334X+18,

từ đó ta có (1cos2π9)(1cos4π9)(1cos8π9)=38.

Suy ra

sinπ9sin2π9sin4π9=38.

sin5π9sin7π9sin8π9=38.

f) Từ e) suy ra rằng

sinπ9sin2π9sin3π9sin4π9sin5π9sin6π9sin7π9sin8π9=9256.

(Chú ý. Người ta chứng minh được rằng không thể dùng thước và compa để dựng đa giác đều chín cạnh nội tiếp trong một đường tròn cho trước.)

a) Ta có:

sin2π9cos2π9cos4π9cos8π9=12sin4π9cos4π9cos8π9=14sin8π9cos8π9=18sin16π9=18sin(2π2π9)=18sin2π9

Từ đó: cos2π9cos4π9cos8π9=18.

b) Ta có

Advertisements (Quảng cáo)

cos2π9+cos8π9=2cos5π9cosπ3=cos5π9=cos(π4π9)=cos4π9

từ đó cos2π9+cos4π9+cos8π9=0.

c) Do

 cos2π9=2cos2π91=2cos28π91,cos4π9=2cos22π91cos8π9=2cos24π91,

nên từ b) suy ra

cos22π9+cos24π9+cos28π9=32.

d) Với mọi số A, B, C ta có:

AB+BC+CA=12[(A+B+C)2A2B2C2] nên

cos2π9cos4π9+cos4π9cos8π9+cos8π9cos2π9=12[(cos2π9+cos4π9+cos8π9)2(cos22π9+cos24π9+cos28π9)]=12.32=34.

e) Ta có

(Xcos2π9)(Xcos4π9)(Xcos8π9)=X3(cos2π9+cos4π9+cos8π9)X2+(cos2π9cos4π9+cos4π9cos8π9+cos8π9cos2π9)Xcos2π9cos4π9cos8π9=X334X+18.

Từ đó (1cos2π9)(1cos4π9)(1cos8π9)=38, tức là

2sin2π9.2sin22π9.2sin24π9=38,

suy ra

sinπ9.sin2π9.sin4π9=38

Đẳng thức này lại cho ta sin5π9sin7π9sin8π9=38.

f) Từ e) ta suy ra:

sinπ9sin2π9sin3π9sin4π9sin5π9sin6π9sin7π9sin8π9=38.38sinπ3sin2π3=9256.

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn SBT Toán 10 Nâng cao (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)