Bài tập - Chủ đề 9 : Ước chung và bội chung - Bài 7 trang 90 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1. Giải bài tập a) Điền vào các ô trống của bảng.
a |
6 |
150 |
28 |
50 |
b |
4 |
20 |
15 |
50 |
ƯCLN(a,b) |
2 |
|
|
|
BCNN(a,b) |
12 |
|
|
|
ƯCLN(a,b). BCNN(a,b) |
24 |
|
|
|
a . b |
24 |
|
|
|
a) Điền vào các ô trống của bảng.
b) So sánh tích ƯCLN(a, b) . BCNN(a, b) với tích a.b.
Advertisements (Quảng cáo)
a)
a |
6 |
150 |
28 |
50 |
b |
4 |
20 |
15 |
50 |
ƯCLN(a,b) |
2 |
10 |
1 |
50 |
BCNN(a,b) |
12 |
300 |
420 |
50 |
\(ƯCLN(a, b). BCNN(a, b)\) |
24 |
3000 |
420 |
2500 |
a.b |
24 |
3000 |
420 |
2500 |
b) ƯCLN(a, b). BCNN(a,b) = a.b