Trang chủ Ngữ pháp Tiếng Anh Số đếm (cardinal number) (tính từ và đại từ), 5000Five thousand, (năm...

Số đếm (cardinal number) (tính từ và đại từ), 5000Five thousand, (năm nghìn) 260,127. Two hundred and sixty thousand, one hundred and twenty-seven (hai trăm sáu...

SỐ NGÀY THÁNG VÀ CÂN ĐO (NUMERALS DATE AND WEIGHTS AND MEASURES) – Số đếm (cardinal number) (tính từ và đại từ). 5000Five thousand, (năm nghìn) 260,127. Two hundred and sixty thousand, one hundred and twenty-seven (hai trăm sáu mươi nghìn một trăm hai mươi bảy)

Advertisements (Quảng cáo)

1. One (một)

2. Two (hai)

3. Three (ba)

4. Four (bốn)

5. Five (năm)                                 

6. Six (sáu)

7. Seven (bảy)

8. Eight (tám)

9. Nine (chín)

10. Ten (mười)

11. Eleven (mười một)

12. Twelve (mười hai)

13. Thirteen (mười ba)

14. Fourteen (mười bốn)

15. Fifteen (mười lăm)

16. Sixteen {mười sáu)

17. Seventeen (mười bảy)

18.   Eighteen (mười tám)

19   Nineteen (mười chín)

20.Twenty (hai mươi)

21  Twenty one (hăm mốt)

22  Twenty- two (hăm hai)

23. Twenty- three (hăm ba)

24. Twenty- four (hăm bôn)

25. Twenty- five (hăm lăm)

26. Twenty- six (hăm sáu)

27 Twenty- seven (hăm bảy)

28.Twenty- eight (hăm tám)

29. Twenty- nine (hăm chín)

30.Thirty (ba mươi)

31. Thirty one (băm mốt)

40. Forty (Bốn mươi)

50. Fifty (năm mươi)

 60. Sixty (sáu mươi)

70. Seventy (bảy mươi)

80. Eighty (tám mươi)

90. Ninety (chin mươi)

100. A hundred (một trăm)

1000. A thousand (một nghìn)

1000000. A million (một triệu)

400 Four hundred (bốn trăm)

140. A hundred, and forty (một trăm bốn mươi)

1,006 A/one thousand cuid six (một nghìn lẽ sáu)

5000Five thousand, (năm nghìn)

260,127. Two hundred and sixty thousand, one hundred and twenty-seven (hai trăm sáu mươi nghìn một trăm hai mươi bảy)