Trang chủ Ngữ pháp Tiếng Anh (sách cũ) Các loại trạng từ, Trạng từ chỉ tính cách: bravely (một cách...

Các loại trạng từ, Trạng từ chỉ tính cách: bravely (một cách dũng cảm), fast (nhanh), happily (một cách sung sướng), hard (khó khăn, cứng rắn)...

TRẠNG TỪ (ADVERBS) - Các loại trạng từ. Trạng từ chỉ tính cách: bravely (một cách dũng cảm), fast (nhanh), happily (một cách sung sướng), hard (khó khăn, cứng rắn)

— Trạng từ chỉ tính cách: bravely (một cách dũng cảm), fast (nhanh), happily (một cách sung sướng), hard (khó khăn, cứng rắn), quickly (một cách nhanh nhẹn), well (tốt, giỏi), (xem 35)

— Trạng từ chỉ nơi chốn: by (gần), down (xuống), here (đây), near (gần), there (đó), up (trên) (xem 36)

— Trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), soon (ngay), still (vẫn còn), then (thế rồi, sau đó), today (hôm nay), yet (còn, còn nữa) (xem 37)

— Trạng từ chỉ thường xuyên: always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), often (thường), twice (gấp hai) (xem 38)

Advertisements (Quảng cáo)

— Trạng từ chiỉ phán quyết: certainly (một cách chắc chắn), definitely (một cách rõ ràng), luckily (một cách may mắn), surely (một cách chắc chắn) (xem 40)

— Trạng từ chỉ mức độ: fairly (khá, hoàn toàn), hardly (vừa mới), rather (khá hơn), quite (khá, hoàn toàn), too (quá), very (rất) (xem 41)

— Trạng từ nghi vấn: when? (khi nào?), where? (ở đâu?), why?(tại sao?) (xem 60)

Trạng từ chỉ quan hệ: when (khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao)

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Ngữ pháp Tiếng Anh (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)