Những thành ngữ chỉ cách thức thường đứng trước các thành ngữ chỉ nơi chốn:
He climbed awkwardly out of the window (Anh ta vụng về leo ra khỏi cửa sổ)
He’d study happily anywhere (Anh ta vui sướng học bất cứ chỗ nào)
Nhưng away, back, down, forward (phía trước), home (về nhà), in, off, on, out, round và up thường đứng trước trạng từ chỉ cách thức: He walked away sadly (Anh ta bỏ đi một cách buồn rầu)
She looked back anxiously. (Cô ta nhìn ra sau một cách lo lắng)
They went home quietly. (Họ đi về nhà một cách êm ả)
They rode on confidently. (Họ cỡi ngựa một cách tự tin)
(cũng xem 36E)
— Here và there thực hiện giống như nhau trừ trường hợp với các trạng từ hard, well, badly :
He stood there silently.(Anh ta đứng đó một cách yên lặng)
Advertisements (Quảng cáo)
nhưng They work harder here. (Họ làm việc vất vả ở đây)
— Những thành ngữ chỉ thời gian có thể đứng sau các thành ngữ chỉ cách thức và nơi chốn :
They worked hard in the garden today.
(Họ đã làm việc chăm chỉ trong vườn hôm nay)
He lived there happily for a year.
(Anh ta đã sống ở đó hạnh phúc được một năm)
Nhưng chúng cũng có thể ở vị trí trước :
Every day he queued patiently the bus stop
(Mỗi ngày anh ta xếp hàng nhẫn nại ở trạm xe buýt)